Có 2 kết quả:
担担面 dàn dàn miàn ㄉㄢˋ ㄉㄢˋ ㄇㄧㄢˋ • 擔擔麵 dàn dàn miàn ㄉㄢˋ ㄉㄢˋ ㄇㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Sichuan noodles with a spicy and numbing sauce
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Sichuan noodles with a spicy and numbing sauce
Bình luận 0